8 động từ ở độ khó C2 để đạt điểm cao hơn trong IELTS Writing Task 2
Deem (consider)
“Deem” (verb) là ở độ khó C2, được ghi chú phù hợp với văn phong formal, và được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to consider or judge something in a particular way” – coi hay đánh giá một điều gì đó theo một cách riêng cụ thể nào đó. Động từ “deem” này có thể dùng để thay thế cho động từ “consider”.
Ví dụ:
Culture differs in each country: for example, while it might be deemed considered) bad manners in some cultures to slurp while eating noodles, in Japan, it is widely acceptable to do so.
Mỗi nước sẽ nhìn nhận văn hóa theo một cách riêng: ví dụ, trong khi việc phát ra tiếng húp mì “sộp sộp” khi ăn mì được coi là thiếu tinh tế trong một số văn hóa, thì ở Nhật Bản, việc đó lại rất chi là bình thường.
Spark ( cause)
“Spark” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to cause the start of something, especially an argument or fighting” – khiến cho điều gì đó bắt đầu, đặc biệt là một cuộc tranh luận hoặc ẩu đả. Động từ “spark” này có thể dùng để thay thế cho động từ “cause”.
Ví dụ:
The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked ( caused) a heated debate about the merits and demerits of using social media.
Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội.
Combat ( deal with/tackle)
“Combat” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to try to stop something unpleasant or harmful from happening or increasing” – khiến cho điều gì đó bắt đầu, đặc biệt là một cuộc tranh luận hoặc ẩu đả. Động từ “combat” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “deal with” hay động từ “tackle”.
Ví dụ:
The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked a heated debate about the merits and demerits of using social media. Some argue that the best way to combat (deal with/tackle) the problem is to curb teenagers’ time on these platforms. On the other hand, others disputing that approach say that education, in the long run, can undermine the adverse effects of social media without having to impose any restraints.
Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội. Một số người chia sẻ rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Tuy nhiên, có một nhóm người không đồng tình với hướng tiếp cận đó, vì họ chia sẻ rằng, về mặt lâu dài, giáo dục có thể giúp thuyên giảm những hậu quả tiêu cực của mạng xã hội mà không cần phải ngăn cấm sử dụng gì cả.
Curb (control/limit)
“Curb” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to control or limit something that is not wanted” – kiểm soát hoặc giới hạn điều gì đó, mà điều đó là điều không được mong muốn. Động từ “curb” này có thể dùng để thay thế cho động từ “control/limit”.
Ví dụ:
The rampant overindulgence of youngsters in social media has sparked a heated debate about the merits and demerits of using social media. Some argue that the best way to combat the problem is to curb (=control/limit) teenagers’ time on these platforms. On the other hand, others disputing that approach say that education, in the long run, can undermine the adverse effects of social media without having to impose any restraints.
Tình trạng sử dụng mạng xã hội quá mức của giới trẻ đã dẫn đến một cuộc tranh luận nảy lửa về mặt lợi và hại của mạng xã hội. Một số người chia sẻ rằng cách tốt nhất để giải quyết vấn đề là hạn chế thời gian sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Tuy nhiên, có một nhóm người không đồng tình với hướng tiếp cận đó, vì họ chia sẻ rằng, về mặt lâu dài, giáo dục có thể giúp thuyên giảm những hậu quả tiêu cực của mạng xã hội mà không cần phải ngăn cấm sử dụng gì cả.
“Advocate” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to control or limit something that is not wanted” – kiểm soát hoặc giới hạn điều gì đó, mà điều đó là điều không được mong muốn. Động từ “advocate” này có thể dùng để thay thế cho động từ “support”.
Ví dụ:
Those advocating (supporting) animal welfare would disagree with the notion that excessive time and resources have been invested in wildlife protection because the opposite is true; in fact, there are few efforts to conserve endangered species. Những người mà ủng hộ việc bảo vệ động vật sẽ không đồng tình với ý kiến rằng quá nhiều thời gian và tài nguyên đã được đầu tư vào việc bảo vệ thế giới hoang dã, bởi vì điều ngược lại mới đúng; thực tế, có rất ít nỗ lực để bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Eradicate (get rid of)
“Eradicate” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được ghi chú phù hợp với văn phong formal, và được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to get rid of something completely or destroy something bad” – loại bỏ hoàn toàn một điều không tốt nào đó. Động từ “eradicate” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “get rid of”.
Ví dụ:
In order to eradicate ( get rid of) the animal abuse issue, both lawmakers and law enforcers need to join hands and formulate strict regulations so that animal abusers would receive worthy punishments.
Để có thể loại bỏ vấn đề về nạn lạm dụng động vật, người làm luật và người thi hành luật pháp cần chung tay để đưa ra những luật lệ nghiêm khắc để mà những thành phần vi phạm pháp luật liên quan đến quyền lợi của động vật sẽ nhận những hình phạt thích đáng.
>> Khóa Học Viết Cho Người Mất Gốc
Further (develop)
“Further” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to develop or make progress in something” – phát triển hoặc có tiến bộ trong một chuyện gì đó. Động từ “further” này có thể dùng để thay thế cho động từ “develop”.
Ví dụ:
Leading a sedentary life is detrimental to one’s physical and mental health because it gives rise to multiple health-related issues such as obesity or cardiovascular diseases. One should incorporate more exercises into their lifestyle to further ? develop) overall well-being to reverse the effects.
Một lối sống ít vận động sẽ có hại tới sức khỏe thể chất và tinh thần bởi vì lối sống này sẽ dẫn tới rất nhiều vấn đề về sức khỏe như là béo phì, bệnh tim mạch. Chúng ta nên đưa nhiều hoạt động thể chất vào trong lối sống để có thể phát triển sức khỏe toàn diện để có thể tránh được những nguy cơ trên.
Hinder (slow down)
“Hinder” (verb) là một động từ ở độ khó C2, được định nghĩa trên từ điển Cambridge online như sau: “to limit the ability of someone to do something, or to limit the development of something” – giới hạn khả năng làm gì đó của một ai đó, hoặc giới hạn sự phát triển của một điều gì đó. Động từ “hinder” này có thể dùng để thay thế cho cụm động từ “slow down”.
Ví dụ:
Besides an active daily routine, a healthy diet is also instrumental in bringing about positive outcomes for one’s health. Conversely, a poor diet can hinder ( slow down) mental and physical growth, resulting in undesirable progress in life. Bên cạnh thói quen năng động, một chế độ dinh dưỡng khỏe mạnh sẽ rất cần thiết để mang lại những kết quả tích cực cho sức khỏe của mỗi người. Ngược lại, một chế độ dinh dưỡng không khoa học sẽ hạn chế quá trình phát triển thể chất và tinh thần, từ đó dẫn đến những tiến triển không mong muốn trong cuộc sống.
Tác giả: Thành Dương