Góc tản mạn các cụm từ có liên quan đến Money mà dân chuyên Anh cần biết
Hard-earned money: Đồng tiền phải mất nhiều mồ hôi công sức mới kiếm được
Money from home: Đồng tiền dễ kiếm, ngồi ở nhà có thể kiếm được tiền
Money talks: Có tiền là có quyền
Money, expense, etc. is no object: Tiền là chuyện nhỏ / Tiền không thành vấn đề / Tiêu tiền ko phải nghĩ
Marry into money : Nghiễm nhiên trở nên giàu có vì lấy được chồng – vợ “đại gia”
Lend your money and lose your friend: Cho thằng bạn vay tiền và đánh mất luôn bạn
Money burns a hole in pocket: Kiếm được bao nhiêu, tiêu bấy nhiêu, chả giữ được đồng nào
Money doesn’t grow on tree: Tiêu tiền cần hợp lý
Stash away money: Cất giấu tiền vào nơi an toàn
Hoard money = save money = set aside money : Tiết kiệm tiền / dành dụm tiền
Spend money like water = throw money around : Tiêu tiền hoang phí