Từ vựng IELTS chủ đề Obesity

Từ vựng IELTS chủ đề Obesity

  • poor diet and lifestyle choices: lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém

Excessively eating junk foods during adolescence could alter brain development, leading to lasting poor diet and lifestyle choices.

Ăn quá nhiều đồ ăn vặt trong thời kỳ thanh thiếu niên có thể làm thay đổi sự phát triển của não bộ, dẫn đến việc lựa chọn chế độ ăn uống và lối sống kém lâu dài.

  • to eat large amounts of processed food: ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn

Eating large amounts of processed food including unhealthy levels of added sugar, sodium and fat increases risks to health

Ăn một lượng lớn thực phẩm chế biến sẵn bao gồm lượng đường bổ sung, natri và chất béo không lành mạnh làm tăng nguy cơ đối với sức khỏe

  • nto eat bigger portions than the body need: ăn những khẩu phần ăn nhiều hơn bạn cần

Research shows that children nowadays often eat and bigger portions than the body need

Nghiên cứu cho thấy trẻ em ngày nay thường ăn và khẩu phần lớn hơn cơ thể cần

  • unhealthy eating habits: thói quen ăn uống không lành mạnh

Some diseases that are caused by unhealthy eating habits are diabetes, scurvy, pneumonia.

Một số bệnh do thói quen ăn uống không lành mạnh gây ra là bệnh tiểu đường, bệnh còi, viêm phổi.

  • lack of physical activity: thiếu hoạt động thể chất

Lack of physical activity has clearly been shown to be a risk factor for cardiovascular disease and other health conditions.

Thiếu hoạt động thể chất rõ ràng đã được chứng minh là một yếu tố nguy cơ đối với bệnh tim mạch và các tình trạng sức khỏe khác.

  • to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên

The main stratagems for maintaining good physiological health were a healthy diet and regular exercise.

Các chiến lược chính để duy trì sức khỏe sinh lý tốt là một chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

 

  • to be stored by the body as fat: được cơ thể lưu trữ dưới dạng chất béo

There is a process called de novo lipogenesis (literally: Creation of fat from non-fat sources) that can occur in the body. This process turns glucose into lipids, which are then stored as body fat.

Có một quá trình gọi là de novo lipogenesis (nghĩa đen: Tạo chất béo từ các nguồn không có chất béo) có thể xảy ra trong cơ thể. Quá trình này biến glucose thành lipid, sau đó được lưu trữ dưới dạng chất béo trong cơ thể.

  • to have an appetite for something: thèm ăn gì

I really have an appetite for Mom’s spaghetti and meatballs today.

Hôm nay tôi thực sự thèm món mì Ý và thịt viên của Mẹ.

  • to be a side effect of stopping/quitting smoking: một tác dụng phụ của việc ngừng hút thuốc

Some physical side effects of quitting smoking include fatigue, dry mouth, nausea, insomnia, headaches, tingling in hands and feet, sweating, coughing and sore throat.

Một số tác dụng phụ về thể chất của việc bỏ hút thuốc bao gồm mệt mỏi, khô miệng, buồn nôn, mất ngủ, nhức đầu, ngứa ran ở tay và chân, đổ mồ hôi, ho và đau họng.

  • to increase your risk of other diseases & health problems: tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác

Obesity is a health problem that increases your risk of other diseases and health problems, such as heart disease, diabetes, high blood pressure, and certain cancers.

Béo phì là một vấn đề sức khỏe làm tăng nguy cơ mắc các bệnh và vấn đề sức khỏe khác, chẳng hạn như bệnh tim, tiểu đường, huyết áp cao và một số bệnh ung thư.

  • healthy high-calorie foods: Thực phẩm giàu calo lành mạnh

Healthy high-calorie foods include granola, meats, tofu, fish, avocados, milk, beans, sweet potatoes, whole grains, and nuts.

Thực phẩm giàu calo lành mạnh bao gồm granola, thịt, đậu phụ, cá, bơ, sữa, đậu, khoai lang, ngũ cốc nguyên hạt và các loại hạt.

  • unhealthy high calorie beverages: các loại đồ uống không lành mạng

Drinking constantly unhealthy high calorie beverages like packaged juices, alcohol or beer can increase obesity risk.

Uống liên tục đồ uống có hàm lượng calo cao không lành mạnh như nước trái cây đóng hộp, rượu hoặc bia có thể làm tăng nguy cơ béo phì

  • to run in families: di truyền

Intelligence seems to run in that family.

Sự thông minh dường như di truyền trong gia đình đó.

  • to have a sedentary lifestyle: có lối sống ít vận động

Having  a sedentary lifestyle can lead to some health conditions such as obesity or depression.

Có một lối sống ít vận động có thể dẫn đến một số tình trạng sức khỏe như béo phì hoặc trầm cảm.

  • changes in hormones= hormonal changes: thay đổi nội tiết tố

The most common consequence of aging-related hormonal changes is menopause.

Hậu quả phổ biến nhất của những thay đổi nội tiết tố liên quan đến lão hóa là mãn kinh

  • to follow a healthy eating plan= follow healthy diet plan: tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh

The meals and snacks which you have to follow a healthy eating plan recommended for obesity including fiber-rich fruits, vegetables and whole grains, lean protein, and fats like olive oil and avocado.

Các bữa ăn chính và đồ ăn nhẹ mà bạn phải tuân theo một kế hoạch ăn uống lành mạnh được khuyến nghị cho người béo phì bao gồm trái cây giàu chất xơ, rau và ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo như dầu ô liu và bơ.

  • to avoid saturated fat: tránh chất béo bão hòa

You need to avoid saturated fat because this can raise your cholesterol and increase your risk of heart disease.

Bạn cần tránh chất béo bão hòa vì chất này có thể làm tăng cholesterol và tăng nguy cơ mắc bệnh tim.

  • to limit sweets and alcohol: hạn chế đồ ngọt và rượu

I need to limit sweets and alcohol during the weight-loss period.

Tôi cần hạn chế đồ ngọt, rượu bia trong thời gian giảm cân.

  • to monitor your weight regularly: theo dõi cân nặng của bạn thường xuyên

If you want to lose or gain weight, monitoring your weight regularly is necessary to control what you eat daily.

Nếu bạn muốn giảm hoặc tăng cân, theo dõi cân nặng thường xuyên là cần thiết để kiểm soát những gì bạn ăn hàng ngày.

to cause addiction: gây nghiện

to lose control over their eating behaviour: mất kiểm soát hành vi ăn uống của họ

to take in more calories than you burn off: hấp thụ nhiều calo hơn mức bạn đốt cháy

to be physically active: hoạt động thể chất

to keep a food journal: ghi lại nhật ký thực phẩm

to trigger your emotional eating: kích hoạt cảm xúc ăn uống của bạn

to maintain a healthy weight: duy trì cân nặng hợp lý

rapid weight loss programs: chương trình giảm cân nhanh chóng

long-term lifestyle changes: những sự thay đổi lối sống lâu dài

to achieve a healthy weight: đạt được trọng lượng khỏe mạnh

to reach your desired weight: đạt được cân nặng mong muốn của bạn

Chia sẻ nếu bạn thấy hữu ích:

2 thoughts on “Từ vựng IELTS chủ đề Obesity

Comments are closed.