5 Từ Nâng Cao Giúp Bạn Paraphrase Ielts Writing khỏi phải suy nghĩ
- ephemeral /ɪˈfemərəl/ (adj) tồn tại, hay kéo dài trong một thời gian ngắn.
- Từ đồng nghĩa: short-lived
- Danh từ thường dùng: ephemeral pleasures (những thú vui sớm nở tối tàn)/ ephemeral fashion (thời gian nhanh)
- deleterious /ˌdeləˈtɪriəs/ (adj) có hại
- Từ đồng nghĩa: harmful
- Danh từ thường đi kèm: deleterious effects (ảnh hưởng xấu), deleterious consequences (hệ quả xấu)
- extraneous /ɪkˈstreɪniəs/ (adj) không liên quan, không phù hợp, không tương xứng.
- Từ đồng nghĩa: irrelevant
- Danh từ thường dùng: extraneous factors (các yếu tố không liên quan), extraneous information (thông tin không phù hợp)
- acrimonious /ˌækrɪˈməʊniəs/ (adj) tràn đầy cảm xúc cay đắng và lời lẽ gây tổn thương
- Từ đồng nghĩa: bitter
- Danh từ đi kèm: acrimonious divorce/ breakup/ dispute
- garrulous /ˈɡærələs/ nói nhiều, ba hoa, lắm mồm
- Từ đồng nghĩa: talkative
Theo: PT
Chia sẻ nếu bạn thấy hữu ích: