Mỗi ngày một từ vựng hay – sanguine

sanguine (adj.) /ˈsæŋɡwɪn/ (of someone or someone’s character) positive and hoping for good things

Đây là một từ đồng nghĩa với “optimistic” được dùng để mô tả sự lạc quan.

Ví dụ:

He seemed quite sanguine about his chances of success.

Anh ấy có vẻ khá lạc quan về cơ hội thành công của mình.

 

They are less sanguine about the prospects for developing a big business in the region.

Họ ít lạc quan hơn về triển vọng phát triển một doanh nghiệp lớn trong khu vực.

 

Some people expect the economy to continue to improve, but others are less sanguine.

Một số người kỳ vọng nền kinh tế sẽ tiếp tục cải thiện, nhưng những người khác thì kém lạc quan hơn.

 

Bên cạnh đó, sanguine còn là một tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ:

The sun lit up her hair, bringing out tremendous sanguine red and amber highlights.

Mặt trời chiếu sáng mái tóc của cô ấy, làm nổi bật những điểm sáng màu hổ phách và đỏ rực rỡ.

> Việt Anh Song Ngữ vẫn khai giảng thường xuyên các lớp 1-1:

>> Kỹ năng Biên – Phiên Dịch

>> Kỹ Năng Giao Tiếp

>> Lớp Từ Vựng và Luyện Phát Âm

>> Lớp Viết Dịch, Email cho Người Đi Làm

>> Lớp Luyện Ielts Writing

Chia sẻ nếu bạn thấy hữu ích:

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *